Năm 2021, bán chạy trên toàn cầu, tiện lợi và nhanh chóng, chất liệu PET tự động rửa bát, rửa nồi, bàn chải, rửa bát, an toàn, không tích điện, làm sạch hiệu quả và bảo vệ da
Thương hiệu: No Brand | Xem thêm Bộ sản phẩm vệ sinh nhà cửa No Brand Xem thêm Bộ sản phẩm vệ sinh nhà cửa bán bởi DeDe's Toy PavilionMô tả ngắn
Mua Năm 2021, bán chạy trên toàn cầu, tiện lợi và nhanh chóng, chất liệu PET tự động rửa bát, rửa nồi, bàn chải, rửa bát, an toàn, không tích điện, làm sạch hiệu quả và bảo vệ da ở đâu?Giới thiệu Năm 2021, bán chạy trên toàn cầu, tiện lợi và nhanh chóng, chất liệu PET tự động rửa bát, rửa nồi, bàn chải, rửa bát, an toàn, không tích điện, làm sạch hiệu quả và bảo vệ da
Brand Name : MOONBIFFY Origin : CN(Origin) Type : OTHER Style : Scourer Model Number : GW1186 Usage : KİTCHEN Material : Plastic Feature : Stocked Model Number : Automatic liquid-filled wire ball pot washing brush with handle Name : Soap Dispensing Pot Cleaning Brush Material : PET, steel wire Size : about 10x9cm/3.94x3.54inĐiểm Bullet: 1, Chất liệu cao cấp: Bàn chải có chất liệu cao cấp, mịn và chắc, đặc trưng bởi lông mịn và không làm tổn thương bàn chải. 2, Thiết kế đẹp: Bàn chải có thể tự động phân phối chất lỏng trong quá trình sử dụng, có tính năng tẩy cặn mạnh. 3, Dễ sử dụng: Bàn chải pha chế xà phòng dễ cầm nắm và thuận tiện hơn khi sử dụng. 4, Fine Craft: Bàn chải có lông mịn, có phần trong suốt và bàn chải đa chức năng. 5, Ứng dụng rộng rãi: Bàn chải phù hợp với nhiều mục đích khác nhau, có thể làm sạch nồi, bếp, bồn rửa, v.v. Thông số kỹ thuật: Tên: Bàn chải làm sạch nồi pha chế xà phòng Vật chất: PET, dây thép Kích thước: khoảng 10 * 9cm / 3,94 * 3,54in Bảng kê hàng hóa: 1 * Bàn chải làm sạch nồi Ghi chú: Do hiệu ứng ánh sáng và góc chụp, có thể có một số khác biệt về màu sắc, mong bạn thông cảm. Do đo lường thủ công, có một dung sai trong kích thước sản phẩm.
Chi Tiết Sản Phẩm
Thương hiệu | No Brand |
---|---|
SKU | l1462177974 |
Types of Brooms, Brushes & Dusters | Sợi nhỏ Duster |
Loại bảo hành | Không bảo hành |
Đóng gói | as details. |
d | 4211 |